Luật Hoàng Phi Giáo dục Turn out là gì? Cách dùng từ turn out chính xác nhất
  • Thứ năm, 25/05/2023 |
  • Giáo dục |
  • 244 Lượt xem

Turn out là gì? Cách dùng từ turn out chính xác nhất

Cấu trúc của động từ phrasal verb “turn out” là: “turn out + [từ/cụm từ]”.

Turn out là gì?

“Turn out” là một cụm động từ phrasal verb, được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc sự việc cuối cùng của một tình huống hoặc sự kiện. Nó có nghĩa tương tự như “end up” hoặc “result in”.

Ví dụ: “I thought the party would be boring, but it turned out to be a lot of fun.” (Tôi nghĩ bữa tiệc sẽ nhạt nhẽo, nhưng nó lại trở thành một bữa tiệc rất vui.)

“Turn out” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc sản xuất hoặc sản phẩm được tạo ra. Ví dụ: “The factory turns out hundreds of cars every day.” (Nhà máy sản xuất hàng trăm chiếc xe hơi mỗi ngày.)

Ngoài ra, “turn out” còn có thể được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một nhóm người tại một sự kiện hoặc nơi cụ thể. Ví dụ: “Only a few people turned out for the protest.” (Chỉ có một vài người tham gia biểu tình.)

“Turn out” cũng có thể được sử dụng để chỉ việc sửa chữa hoặc làm mới một vật phẩm. Ví dụ: “The old house was in bad shape, but it turned out beautifully after the renovations.” (Căn nhà cũ đã xuống cấp, nhưng nó trở nên đẹp mắt sau khi được sửa sang.)

Cuối cùng, “turn out” còn có thể được sử dụng như một động từ khuyết thiếu (intransitive verb) để chỉ việc sự kiện hoặc tình huống diễn ra. Ví dụ: “The concert turned out to be a huge success.” (Buổi hòa nhạc cuối cùng đã trở thành một thành công lớn.)

Cấu trúc turn out

Có một số cách thêm từ vào cấu trúc “turn out”:

– “Turn out to be” được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc tính chất của một vật hoặc tình huống: “The movie turned out to be really good.” (Bộ phim cuối cùng rất tốt.)

– “Turn out well/poorly” được sử dụng để diễn tả kết quả tốt hoặc xấu của một hoạt động hoặc sự kiện: “The party turned out well.” (Bữa tiệc đã thành công.)

– “Turn out for” được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc tham gia của một nhóm người vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó: “Hundreds of people turned out for the concert.” (Hàng trăm người đã đến dự buổi hòa nhạc.)

– “Turn out from” được sử dụng để chỉ việc di chuyển ra khỏi một nơi nào đó: “He turned out from the alley and walked towards the park.” (Anh ta đi ra từ ngõ và đi về phía công viên.)

Vì “turn out” là một phrasal verb, nó có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Việc phân biệt và hiểu rõ các nghĩa khác nhau của cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.

Cách dùng từ turn out chính xác nhất

Cách sử dụng từ “turn out” phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. Dưới đây là một số cách thường gặp để sử dụng từ “turn out”:

– “Turn out” để diễn tả kết quả cuối cùng hoặc kết quả dự kiến của một tình huống hoặc sự kiện:

“I thought the weather would be bad, but it turned out to be sunny all day.” (Tôi nghĩ thời tiết sẽ xấu, nhưng nó lại nắng cả ngày.)

“I was worried about the exam, but it turned out I passed with flying colors.” (Tôi lo lắng về kỳ thi, nhưng cuối cùng tôi đã qua với điểm cao.)

– “Turn out” để diễn tả sự hiện diện hoặc sự tham gia của một nhóm người vào một sự kiện hoặc hoạt động:

“A lot of people turned out for the concert.” (Nhiều người đã đến xem buổi hòa nhạc.)

“We’re hoping that a lot of volunteers will turn out for the charity event.” (Chúng tôi hy vọng sẽ có nhiều tình nguyện viên tham gia vào sự kiện từ thiện.)

– “Turn out” để diễn tả việc sản xuất hoặc sản phẩm được tạo ra:

“The factory turns out thousands of products every day.” (Nhà máy sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày.)

“The bakery turns out the best bread in town.” (Tiệm bánh làm ra loại bánh mì ngon nhất trong thành phố.)

– “Turn out” để diễn tả việc sửa chữa hoặc làm mới một vật phẩm:

“The renovation turned out great. The house looks amazing.” (Việc sửa sang nhà đã thành công. Ngôi nhà trông rất tuyệt vời.)

“I wasn’t sure about the color of the paint, but it turned out really nice.” (Tôi không chắc về màu sơn, nhưng nó đã trở nên rất đẹp.)

Như vậy, cách sử dụng từ “turn out” phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu, và việc hiểu rõ các nghĩa khác nhau của cụm động từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Turn up là gì?

Turn out to be là gì?

“Turn out to be” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ra sự thay đổi hoặc phát triển không mong đợi trong một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi một kết quả cuối cùng khác hoàn toàn so với dự đoán ban đầu của ai đó.

Ví dụ: “I thought the movie was going to be boring, but it turned out to be really good.” (Tôi nghĩ bộ phim sẽ nhạt nhẽo, nhưng nó lại rất hay.) Trong ví dụ này, ban đầu người nói nghĩ rằng bộ phim sẽ không hay, nhưng cuối cùng thì nó lại rất tốt, và điều này không được dự đoán trước.

Cụm từ “turn out” cũng có thể được sử dụng mà không có “to be” để chỉ ra kết quả hoặc kết quả dự kiến của một sự kiện hoặc tình huống: “The party turned out to be a disaster.” (Bữa tiệc cuối cùng lại trở thành một thảm họa.)

Turn out well là gì?

“Turn out well” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là kết quả của một sự kiện hoặc tình huống đã được đánh giá là tốt hoặc thành công.

Ví dụ: “The event turned out well, with many people attending and enjoying themselves.” (Sự kiện đã thành công, với nhiều người tham dự và thưởng thức.) Trong ví dụ này, “turn out well” được sử dụng để chỉ rằng sự kiện đã thành công và được đánh giá là tốt vì nhiều người đã tham dự và có thời gian tuyệt vời.

Cụm từ này thường được sử dụng khi kết quả của một sự kiện hoặc tình huống là tích cực và mong đợi. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thành công của một dự án hoặc kế hoạch: “The new product launch turned out well, with sales exceeding our expectations.” (Lễ ra mắt sản phẩm mới đã thành công, doanh số vượt quá mong đợi của chúng tôi.)

Turn out phrasal verb là gì?

“Turn out” là một phrasal verb trong tiếng Anh, có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến của phrasal verb “turn out”:

– Có nghĩa là kết quả hoặc diễn biến của một tình huống hoặc sự kiện: “The concert turned out to be amazing” (Buổi hòa nhạc cuối cùng đã trở nên tuyệt vời).

– Có nghĩa là tham gia hoặc xuất hiện ở một nơi cụ thể: “A lot of people turned out for the protest” (Rất nhiều người đã tham gia biểu tình).

– Có nghĩa là tắt hoặc ngừng hoạt động (đặc biệt là các thiết bị điện tử): “Don’t forget to turn out the lights when you leave” (Đừng quên tắt đèn khi bạn đi ra ngoài).

– Có nghĩa là chế biến một loại thực phẩm hoặc sản phẩm: “My grandmother turns out the best apple pie” (Bà tôi làm bánh táo ngon nhất).

Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, phrasal verb “turn out” có thể được sử dụng với các trạng từ và giới từ khác để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau.

Trên đây là bài viết Turn out là gì? Cách dùng từ turn out chính xác nhất trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật Hoàng Phi cung cấp, quý khách hàng có thể tham khảo bài viết khác liên quan tại website: Luathoangphi.vn

Đánh giá bài viết:
5/5 - (9 bình chọn)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN HÌNH THỨC SAU

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành?

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành? Để có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này, Quý độc giả đừng bỏ qua những chia sẻ của chúng tôi trong bài viết...

Nguyên nhân dẫn đến chiến tranh thế giới thứ 2?

Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh quy mô toàn cầu diễn ra từ năm 1939 đến năm 1945, nó bắt đầu khi Đức Quốc xã, do Adolf Hitler lãnh đạo, tấn công Ba Lan vào ngày 1 tháng 9 năm 1939. Một số nước khác như Anh, Pháp và Liên Xô đã gia nhập sau đó khi bị tấn...

Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng nào?

Trong nội dung bài viết này, Luật Hoàng Phi sẽ trả lời câu hỏi: Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng...

Đơn khởi kiện tiếng Anh là gì?

Nội dung chính của mỗi đơn khởi kiện sẽ khác nhau tùy theo vụ việc. Đơn khởi kiện là gì? Đơn khởi kiện tiếng Anh là...

Đặc điểm của bào tử là là gì?

Bào tử có khả năng phân chia và phát triển thành các tế bào khác nhau của cơ thể, bao gồm tế bào da, tế bào cơ, tế bào tủy xương, tế bào thần kinh, và nhiều tế bào...

Xem thêm

Liên hệ với Luật Hoàng Phi