Luật Hoàng Phi Giáo dục Trọng tài tiếng Anh là gì?
  • Thứ năm, 25/05/2023 |
  • Giáo dục |
  • 193 Lượt xem

Trọng tài tiếng Anh là gì?

Trọng tài là người được chỉ định để quản lý một trận đấu thể thao hoặc một sự kiện thể thao. Trọng tài có nhiệm vụ thiết lập và duy trì trật tự trong trận đấu, đảm bảo các luật chơi được tuân thủ và giải quyết các tranh chấp trong trận đấu.

Trọng tài là gì?

Trọng tài là người được chỉ định để quản lý một trận đấu thể thao hoặc một sự kiện thể thao. Trọng tài có nhiệm vụ thiết lập và duy trì trật tự trong trận đấu, đảm bảo các luật chơi được tuân thủ và giải quyết các tranh chấp trong trận đấu. Trọng tài thường được đào tạo và có kiến thức chuyên môn về các luật chơi và quy định của môn thể thao mà họ đang trọng tài. Trọng tài có thể là người đứng trên sân, người xem trên truyền hình hoặc người đứng ngoài sân nhưng vẫn quản lý trận đấu.

Có nhiều loại trọng tài trong các môn thể thao khác nhau, ví dụ như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, quần vợt, cầu lông, bơi lội, điền kinh, quyền Anh, vv. Mỗi môn thể thao có những quy định và luật chơi riêng, và các trọng tài cũng phải học hỏi và làm quen với các quy định này để có thể trọng tài cho trận đấu một cách chính xác và công bằng.

Ngoài vai trò trọng tài chính, một số trận đấu còn có các trọng tài phụ hoặc trợ lý trọng tài, họ có nhiệm vụ hỗ trợ trọng tài chính trong việc quản lý trận đấu và xử lý các tình huống phức tạp.

Trọng tài là một phần rất quan trọng của các trận đấu thể thao, và vai trò của họ là đảm bảo tính công bằng và chính xác cho các trận đấu. Tuy nhiên, cũng có những tình huống mà các trọng tài có thể mắc sai lầm, và điều này đôi khi gây tranh cãi và phản đối từ các cổ động viên và đội tuyển.

Trọng tài tiếng Anh là gì?

Trọng tài trong tiếng Anh được gọi là “referee” hoặc “umpire” tùy thuộc vào loại thể thao mà trọng tài đang quản lý. Ví dụ, trong bóng đá, “referee” thường được dùng để chỉ trọng tài chính, còn “assistant referee” hay “linesman” là các trợ lý trọng tài. Trong quần vợt, “umpire” là cách gọi chung cho trọng tài chính và các trợ lý trọng tài.

Ví dụ câu sử dụng trọng tài bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về câu sử dụng trọng tài bằng tiếng Anh đi kèm dịch nghĩa:

– The referee blew the whistle to signal the end of the match. (Trọng tài thổi còi để báo hiệu kết thúc trận đấu.)

– The umpire gave a warning to the player for using foul language. (Trọng tài phải cảnh cáo cầu thủ vì sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.)

– The linesman raised his flag to signal an offside infringement. (Trọng tài biên giơ cờ để báo hiệu việt vị.)

– The assistant referee confirmed that the ball had crossed the goal line. (Trợ lý trọng tài xác nhận rằng bóng đã vượt qua vạch vôi.)

– The referee awarded a yellow card for a reckless tackle. (Trọng tài trao thẻ vàng cho cầu thủ vì phạm lỗi nguy hiểm.)

– The umpire checked the ball to make sure it was properly inflated. (Trọng tài kiểm tra bóng để đảm bảo nó được bơm đầy đủ.)

– The linesman signaled a throw-in for the attacking team. (Trọng tài biên báo hiệu quảng bóng cho đội tấn công.)

– The assistant official indicated a handball in the penalty area. (Trợ lý trọng tài chỉ ra một tình huống cầu thủ chạm tay trong vòng cấm.)

– The referee awarded a corner kick for the attacking team. (Trọng tài trao quảng bóng góc cho đội tấn công.)

– The umpire called a foul for pushing. (Trọng tài gọi phạm lỗi cho tình huống đẩy đối phương.)

– The linesman instructed the goalkeeper to move back to his goal line for a free kick. (Trọng tài biên yêu cầu thủ môn đưa bóng trở lại vạch vôi cho quảng bóng tự do.)

– The assistant official raised the flag to signal a potential offside situation. (Trợ lý trọng tài giơ cờ để báo hiệu một tình huống việt vị có thể xảy ra.)

– The referee allowed play to continue after a VAR review. (Trọng tài cho phép trận đấu tiếp tục sau khi được xem lại trên hệ thống VAR.)

– The umpire awarded a penalty kick for a handball in the box. (Trọng tài trao quảng bóng 11m cho tình huống chạm tay trong khu vực cấm địa.)

– The linesman signaled an indirect free kick for a dangerous play. (Trọng tài biên báo hiệu quảng bóng tự do gián tiếp cho tình huống chơi bóng nguy hiểm.)

– The assistant referee indicated that the ball was still in play. (Trợ lý trọng tài cho biết bóng vẫn đang trong tình trạng chơi tiếp.)

– The referee consulted with the VAR officials before making a decision. (Trọng tài tham khảo ý kiến các trọng tài phụ trước khi quyết định.)

– The umpire signaled for a substitution to take place. (Trọng tài gọi thay người.

– The linesman checked that the ball had gone out of play before awarding a goal kick. (Trọng tài biên kiểm tra xem bóng đã đi ra ngoài trước khi trao quảng bóng phạt.)

– The assistant official ruled that the player was offside when he received the pass. (Trợ lý trọng tài quyết định rằng cầu thủ đã ở thế việt vị khi nhận bóng.)

Một số cụm từ liên quan đến trọng tài trong tiếng Anh

– Blow the whistle: dùng còi (báo hiệu kết thúc trận đấu, bắt đầu trận đấu, báo hiệu phạm lỗi, vv)

– Give a warning: cảnh cáo (cầu thủ vì phạm lỗi, sử dụng ngôn ngữ không phù hợp, vv)

– Make a decision: đưa ra quyết định (về việc trao quảng bóng, trao thẻ phạt, vv)

– Confirm: xác nhận (việc bóng đã qua vạch vôi, tình huống việt vị, vv)

– Award a penalty: trao quảng bóng 11m (vì phạm lỗi trong khu vực cấm địa)

– Check the ball: kiểm tra bóng (để đảm bảo bóng được bơm đầy đủ)

– Raise the flag: giơ cờ (báo hiệu việt vị, quảng bóng biên, vv)

– Signal for substitution: gọi thay người (khi có sự thay đổi cầu thủ trong trận đấu)

– Call a foul: gọi phạm lỗi (vì tình huống chơi bóng nguy hiểm, đẩy đối thủ, vv)

– Allow play to continue: cho phép trận đấu tiếp tục (sau khi xem lại VAR, hay sau một tình huống xảy ra)

– Instruct: hướng dẫn (thủ môn di chuyển đến vạch vôi, vv)

– Signal for offside: báo hiệu việt vị (đối với trọng tài biên)

– Award a goal kick: trao quảng bóng phạt (sau khi bóng đi ra ngoài cùng một phía của cầu môn)

– Give a yellow/red card: trao thẻ vàng/đỏ (cho cầu thủ phạm lỗi nặng)

– Review with VAR: xem lại trên hệ thống VAR (để đưa ra quyết định chính xác)

Trọng tài thương mại tiếng Anh là gì?

Trọng tài thương mại trong tiếng Anh được gọi là “commercial umpire” hoặc “commercial arbitrator”. Các trọng tài thương mại thường được sử dụng trong các cuộc tranh chấp thương mại, khi các bên liên quan đến thỏa thuận kinh doanh, hợp đồng, hoặc các vấn đề khác không đồng ý về các điều khoản trong thỏa thuận. Trọng tài thương mại có nhiệm vụ giải quyết tranh chấp bằng cách thực hiện một quá trình tương tự như phiên xử tại tòa án. Các quyết định của trọng tài thương mại thường được coi là ràng buộc và có giá trị pháp lý, và được chấp nhận bởi các bên liên quan.

Trọng tài biên tiếng Anh là gì?

Trọng tài biên trong tiếng Anh được gọi là “assistant referee”, “linesman”, “side official” hoặc “assistant official”. Trọng tài biên là người hỗ trợ trọng tài chính trong việc quản lý trận đấu, đặc biệt là xác định việt vị và quyết định trái phạt góc. Các trọng tài biên cũng có thể giúp trọng tài chính trong việc xử lý các tình huống phức tạp và đưa ra quyết định chính xác nhất. Trong bóng đá, thường có hai trọng tài biên, một ở mỗi bên sân, và họ đều có trách nhiệm báo cáo lại cho trọng tài chính các vi phạm và tình huống xảy ra trong khu vực của mình.

Trên đây là bài viết liên quan đến Trọng tài tiếng Anh là gì trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật Hoàng Phi cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bào viết khác liên quan tại website luathoangphi.vn để có thêm thông tin chi tiết.

Đánh giá bài viết:
5/5 - (5 bình chọn)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN HÌNH THỨC SAU

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành?

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành? Để có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này, Quý độc giả đừng bỏ qua những chia sẻ của chúng tôi trong bài viết...

Nguyên nhân dẫn đến chiến tranh thế giới thứ 2?

Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh quy mô toàn cầu diễn ra từ năm 1939 đến năm 1945, nó bắt đầu khi Đức Quốc xã, do Adolf Hitler lãnh đạo, tấn công Ba Lan vào ngày 1 tháng 9 năm 1939. Một số nước khác như Anh, Pháp và Liên Xô đã gia nhập sau đó khi bị tấn...

Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng nào?

Trong nội dung bài viết này, Luật Hoàng Phi sẽ trả lời câu hỏi: Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng...

Đơn khởi kiện tiếng Anh là gì?

Nội dung chính của mỗi đơn khởi kiện sẽ khác nhau tùy theo vụ việc. Đơn khởi kiện là gì? Đơn khởi kiện tiếng Anh là...

Đặc điểm của bào tử là là gì?

Bào tử có khả năng phân chia và phát triển thành các tế bào khác nhau của cơ thể, bao gồm tế bào da, tế bào cơ, tế bào tủy xương, tế bào thần kinh, và nhiều tế bào...

Xem thêm

Liên hệ với Luật Hoàng Phi