Luật Hoàng Phi Tài liệu Quy định pháp luật tiếng Anh là gì?
  • Thứ năm, 25/05/2023 |
  • Giáo dục |
  • 170 Lượt xem

Quy định pháp luật tiếng Anh là gì?

Quy định pháp luật là các quy tắc, nguyên tắc, chuẩn mực và hướng dẫn được ban hành bởi nhà nước hoặc các tổ chức có thẩm quyền nhằm điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong xã hội.

Quy định pháp luật là gì?

Quy định pháp luật là các quy tắc, nguyên tắc, chuẩn mực và hướng dẫn được ban hành bởi nhà nước hoặc các tổ chức có thẩm quyền nhằm điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức trong xã hội.

Quy định pháp luật được lập ra nhằm đảm bảo sự công bằng và đúng đắn trong hành vi của mọi cá nhân và tổ chức trong xã hội. Nó cũng giúp đảm bảo tính pháp quyền và trật tự xã hội, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa của đất nước.

Các quy định pháp luật được ban hành ở nhiều cấp độ khác nhau, từ cấp quốc gia đến cấp địa phương. Chúng có thể được ban hành dưới hình thức các luật, nghị quyết, quyết định, chỉ thị, thông tư, quy chế, quy định, tạm thời hay lâu dài, tùy theo mục đích và phạm vi ứng dụng.

Quy định pháp luật tiếng Anh là gì?

“Quy định pháp luật” tiếng Anh có thể được dịch là “legal regulations” hoặc “legal provisions”.

Quy định pháp luật hiện hành tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “quy định pháp luật hiện hành” có thể được dịch là “current legal regulations” hoặc “current legal provisions”.

Cách sử dụng các cụm từ legal regulations và legal provisions

“Cụm từ ‘legal regulations’ và ‘legal provisions'” thường được sử dụng để chỉ các quy định và điều luật được đặt ra bởi chính phủ hoặc các tổ chức có thẩm quyền để điều chỉnh hành vi của các cá nhân hoặc tổ chức trong xã hội.

“Cụm từ ‘legal regulations'” được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến các quy định chung hoặc các quy định có hiệu lực pháp lý đối với một lĩnh vực nhất định. Ví dụ: “Legal regulations on environmental protection have been strengthened.”

“Cụm từ ‘legal provisions'” thường được sử dụng để chỉ đến các điều khoản cụ thể trong các bộ luật hoặc quy chế pháp luật. Ví dụ: “The legal provisions regarding intellectual property rights are outlined in the Copyright Law.”

Ví dụ câu sử dụng các cụm từ legal regulations và legal provisions

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ “legal regulations” và “legal provisions” trong câu:

– Legal regulations on data privacy have become more stringent in recent years. (Quy định pháp luật về quyền riêng tư dữ liệu đã trở nên nghiêm ngặt hơn trong những năm gần đây.)

– The government has implemented new legal regulations to combat tax evasion. (Chính phủ đã áp dụng các quy định pháp luật mới để chống lại trốn thuế.)

– Legal provisions in the contract dictate that either party can terminate the agreement with 30 days’ notice. (Các quy định pháp luật trong hợp đồng quy định rằng bất kỳ bên nào đều có thể chấm dứt thỏa thuận với thông báo trước 30 ngày.)

– The legal provisions outlined in the Health and Safety at Work Act require employers to provide a safe working environment for their employees. (Các quy định pháp luật được nêu trong Luật An toàn và Sức khỏe tại nơi làm việc yêu cầu nhà tuyển dụng cung cấp một môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của họ.)

– The legal provisions of the agreement prohibit either party from sharing confidential information with third parties. (Các quy định pháp luật của thỏa thuận cấm bất kỳ bên nào chia sẻ thông tin bí mật với bên thứ ba.)

– Legal regulations regarding the use of drones have been introduced to ensure public safety. (Quy định pháp luật về việc sử dụng máy bay không người lái đã được giới thiệu để đảm bảo an toàn cho công chúng.)

– The legal provisions of the contract state that any dispute will be resolved through arbitration. (Các quy định pháp luật của hợp đồng quy định rằng bất kỳ tranh chấp nào sẽ được giải quyết thông qua trọng tài.)

– The legal regulations on gun ownership vary widely from country to country. (Quy định pháp luật về sở hữu súng có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia.)

– The legal provisions of the contract stipulate that payment must be made within 30 days of receipt of the invoice. (Các quy định pháp luật của hợp đồng quy định rằng phải thanh toán trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hóa đơn.)

– The government is reviewing the legal regulations around cryptocurrency to address concerns about money laundering. (Chính phủ đang xem xét lại các quy định pháp luật về tiền điện tử để giải quyết các lo ngại về rửa tiền.)

Trên đây là bài viết liên quan đến Quy định pháp luật tiếng Anh là gì trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật Hoàng Phi cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bào viết khác liên quan tại website luathoangphi.vn để có thêm thông tin chi tiết.

Đánh giá bài viết:
5/5 - (7 bình chọn)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN HÌNH THỨC SAU

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành?

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành? Để có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này, Quý độc giả đừng bỏ qua những chia sẻ của chúng tôi trong bài viết...

Nguyên nhân dẫn đến chiến tranh thế giới thứ 2?

Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh quy mô toàn cầu diễn ra từ năm 1939 đến năm 1945, nó bắt đầu khi Đức Quốc xã, do Adolf Hitler lãnh đạo, tấn công Ba Lan vào ngày 1 tháng 9 năm 1939. Một số nước khác như Anh, Pháp và Liên Xô đã gia nhập sau đó khi bị tấn...

Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng nào?

Trong nội dung bài viết này, Luật Hoàng Phi sẽ trả lời câu hỏi: Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng...

Đơn khởi kiện tiếng Anh là gì?

Nội dung chính của mỗi đơn khởi kiện sẽ khác nhau tùy theo vụ việc. Đơn khởi kiện là gì? Đơn khởi kiện tiếng Anh là...

Đặc điểm của bào tử là là gì?

Bào tử có khả năng phân chia và phát triển thành các tế bào khác nhau của cơ thể, bao gồm tế bào da, tế bào cơ, tế bào tủy xương, tế bào thần kinh, và nhiều tế bào...

Xem thêm

Liên hệ với Luật Hoàng Phi