Luật Hoàng Phi Tài liệu Phiên tòa tiếng Anh là gì? Chủ tọa phiên tòa tiếng Anh là gì?
  • Thứ năm, 25/05/2023 |
  • Giáo dục |
  • 220 Lượt xem

Phiên tòa tiếng Anh là gì? Chủ tọa phiên tòa tiếng Anh là gì?

Phiên tòa là một cuộc họp chính thức của tòa án trong đó các vấn đề pháp lý được đưa ra để được giải quyết. Trong phiên tòa, các bên liên quan đưa ra các bằng chứng, lập luận và thuyết phục cho quan điểm của họ trong một vụ kiện hoặc tranh chấp pháp lý nào đó.

Phiên tòa là gì?

Phiên tòa là một cuộc họp chính thức của tòa án trong đó các vấn đề pháp lý được đưa ra để được giải quyết. Trong phiên tòa, các bên liên quan đưa ra các bằng chứng, lập luận và thuyết phục cho quan điểm của họ trong một vụ kiện hoặc tranh chấp pháp lý nào đó. Thông thường, một phiên tòa bao gồm một chủ tọa phiên tòa, các luật sư đại diện cho các bên và các nhân chứng được triệu tập để đưa ra lời khai. Phiên tòa có thể diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau của hệ thống tư pháp, từ tòa án địa phương đến tòa án cao nhất của quốc gia.

Trong một phiên tòa, các luật sư sẽ đưa ra các lập luận của mình dựa trên bằng chứng và các quy định pháp lý áp dụng trong vụ kiện đó. Các bên thường phải tuân thủ các quy trình pháp lý nhất định, chẳng hạn như thời gian và hạn chế đối với việc đưa ra chứng cứ, lời khai, tài liệu và các bằng chứng khác. Nếu không tuân thủ được các quy trình này, các bên có thể bị chấm dứt phiên tòa hoặc phạt tiền.

Cuối cùng, chủ tọa phiên tòa sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về vụ kiện dựa trên các bằng chứng và các quy định pháp lý áp dụng. Quyết định này có thể được đưa ra ngay lập tức hoặc được giữ lại cho một thời gian ngắn để chủ tọa phiên tòa có thể xem xét thêm. Sau khi quyết định được đưa ra, các bên có thể có quyền kháng cáo quyết định này nếu họ cho rằng quyết định đó không công bằng hoặc không đúng với các quy định pháp lý áp dụng.

Phiên tòa tiếng Anh là gì?

Phiên tòa tiếng Anh được gọi là “court hearing”. Đây là thuật ngữ chung để chỉ một cuộc họp của tòa án để giải quyết các vấn đề pháp lý. Phiên tòa tiếng Anh có thể được tổ chức ở nhiều cấp độ khác nhau của hệ thống tư pháp và liên quan đến nhiều loại vụ kiện và tranh chấp khác nhau. Tùy thuộc vào tình huống cụ thể, phiên tòa tiếng Anh có thể được tổ chức trong một tòa án địa phương hoặc tòa án cao nhất của quốc gia, và có thể bao gồm một hoặc nhiều thẩm phán, các luật sư đại diện cho các bên, và các nhân chứng được triệu tập để đưa ra lời khai.

Chủ tọa phiên tòa là gì?

Chủ tọa phiên tòa là người có trách nhiệm chủ trì phiên tòa và giám sát các hoạt động của tòa án trong quá trình phiên tòa diễn ra. Chủ tọa phiên tòa thường là một thẩm phán được bổ nhiệm để giữ vai trò này trong quá trình phiên tòa. Nhiệm vụ của chủ tọa phiên tòa bao gồm đảm bảo sự công bằng và trật tự trong phiên tòa, giám sát thẩm định các bằng chứng và chứng cứ, hướng dẫn các luật sư và các bên liên quan trong quá trình phiên tòa và đưa ra các quyết định về các thủ tục và pháp lý trong vụ kiện đó. Chủ tọa phiên tòa cũng có trách nhiệm đưa ra quyết định cuối cùng trong vụ kiện đó dựa trên các bằng chứng và các quy định pháp lý áp dụng.

Chủ tọa phiên tòa tiếng Anh là gì?

Chủ tọa phiên tòa tiếng Anh được gọi là “presiding judge” hoặc “trial judge”. Vị trí này là người chịu trách nhiệm chủ trì phiên tòa, đảm bảo sự công bằng và trật tự trong quá trình phiên tòa diễn ra và đưa ra quyết định cuối cùng về các vấn đề pháp lý trong vụ kiện đó. Chủ tọa phiên tòa thường là một thẩm phán có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý liên quan đến vụ kiện đó và được bổ nhiệm để giữ vai trò này trong quá trình phiên tòa. Ngoài ra, chủ tọa phiên tòa cũng có trách nhiệm giám sát các hoạt động của tòa án và đưa ra các quyết định về các thủ tục và pháp lý trong vụ kiện đó.

Một số ví dụ sử dụng phiên tòa, chủ tọa phiên tòa bằng tiếng Anh

Một số ví dụ sử dụng phiên tòa và chủ tọa phiên tòa bằng tiếng Anh và dịch nghĩa:

– The court hearing for the high-profile case will take place next month. (Phiên tòa cho vụ án nổi tiếng sẽ diễn ra vào tháng sau.)

– The presiding judge of the court hearing has been appointed by the Supreme Court. (Chủ tọa phiên tòa đã được bổ nhiệm bởi Tòa án Tối cao.)

– The defendant’s lawyers requested a postponement of the trial, but the presiding judge denied the request. (Các luật sư của bị cáo đã yêu cầu hoãn phiên tòa, nhưng chủ tọa phiên tòa đã từ chối yêu cầu đó.)

– The court hearing was adjourned for the day and will resume tomorrow morning. (Phiên tòa đã được hoãn lại cho đến hôm sau sáng.)

– The presiding judge of the court hearing ruled in favor of the prosecution and found the defendant guilty. (Chủ tọa phiên tòa đã quyết định ủng hộ bên khởi tố và tuyên bố bị cáo có tội.)

– The defense team filed an appeal against the decision made by the presiding judge. (Đội ngũ luật của bị cáo đã nộp đơn kháng cáo đối với quyết định của chủ tọa phiên tòa.)

– The court hearing was held in a closed courtroom due to the sensitive nature of the case. (Phiên tòa đã được tổ chức trong một phòng tòa án đóng cửa do tính nhạy cảm của vụ án.)

– The presiding judge warned the witnesses to tell the truth or face perjury charges. (Chủ tọa phiên tòa đã cảnh báo các nhân chứng phải nói sự thật hoặc sẽ đối mặt với cáo buộc phạm tội khai man.)

– The presiding judge of the court hearing instructed the jury to deliberate and reach a verdict. (Chủ tọa phiên tòa đã chỉ dẫn ban hội thẩm để thảo luận và đưa ra phán quyết.)

– The verdict of the court hearing was announced, and the defendant was found not guilty. (Phán quyết của phiên tòa đã được thông báo, và bị cáo đã được tuyên bố vô tội.)

Hội thẩm nhân dân là gì?

Hội thẩm nhân dân (HTND) là một cơ quan tư pháp có chức năng giám sát và thực hiện các hoạt động tư pháp tại Việt Nam. HTND là cơ quan trọng trong hệ thống tư pháp Việt Nam và đảm bảo việc thực thi pháp luật được thực hiện đúng đắn và công bằng.

HTND được bổ nhiệm bởi Quốc hội hoặc Hội đồng Nhân dân tại các cấp độ khác nhau, từ cấp xã đến cấp trung ương. Hội thẩm nhân dân thường bao gồm ba người và có nhiệm vụ xem xét và đánh giá các vụ án, đưa ra các quyết định pháp lý và kiểm soát hoạt động của các tòa án và cơ quan tư pháp khác.

Ngoài ra, HTND còn tham gia vào việc giáo dục và tuyên truyền pháp luật, thực hiện các hoạt động liên quan đến xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực và đạo đức của các cán bộ tư pháp, và giám sát quá trình thực thi pháp luật tại các cơ quan tư pháp khác trong hệ thống tư pháp của Việt Nam.

Hội thẩm nhân dân tiếng Anh là gì?

Hội thẩm nhân dân tiếng Anh được gọi là “People’s Court”, là một cơ quan tư pháp chính quyền tại Việt Nam, được thành lập để thực hiện chức năng giải quyết các vụ án hình sự, dân sự và hành chính. Các Hội thẩm nhân dân có trách nhiệm giám sát và thực hiện các hoạt động tư pháp, xử lý các vụ án và đưa ra các quyết định pháp lý. Hội thẩm nhân dân được thành lập tại các cấp độ khác nhau, bao gồm cấp xã, cấp huyện, cấp tỉnh và cấp trung ương. Hội thẩm nhân dân tại cấp trung ương bao gồm Tòa án Nhân dân Tối cao và Hội đồng Thẩm phán Nhân dân Tối cao.

Một số từ vựng liên quan đến phiên tòa trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến phiên tòa trong tiếng Anh:

– Court hearing: Phiên tòa

– Trial: Phiên xét xử

– Presiding judge: Chủ tọa phiên tòa

– Defendant: Bị cáo

– Plaintiff: Người đưa ra lời kêu gọi kiện cáo

– Prosecutor: Người khởi tố, người đại diện cho bên khởi tố

– Lawyer/Attorney: Luật sư

– Witness: Nhân chứng

– Jury: Ban hội thẩm

– Verdict: Phán quyết

– Appeal: Kháng cáo

– Cross-examination: Thẩm vấn chéo

– Opening statement: Lời phát biểu mở đầu của luật sư

– Closing argument: Lời tổng kết của luật sư

– Evidence: Chứng cứ

– Testimony: Lời khai

– Oath: Lời tuyên thệ

– Objection: Kháng cáo

– Subpoena: Lệnh triệu tập

– Ruling: Phán quyết, quyết định của tòa án

– Sentencing: Phán án

– Plea: Lời khai, tuyên án

– Bail: Tiền bảo lãnh

– Bench trial: Phiên xử không có ban hội thẩm

– Court reporter: Nhân viên ghi tốc ký

– Courtroom: Phòng tòa án

– Docket: Lịch xử án

– Inadmissible: Không được chấp nhận là bằng chứng

– Mistrial: Phiên xử vô hiệu

– Obstruction of justice: Cản trở công lý

– Probation: Thời gian quản chế

– Restitution: Phần bồi thường cho nạn nhân hoặc xã hội

– Statute of limitations: Thời hạn quy định cho việc khởi kiện

Substantive law: Luật chất lượng

Procedural law: Luật thủ tục.

Đây là một số từ vựng cơ bản liên quan đến phiên tòa trong tiếng Anh. Các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và thảo luận về các vấn đề pháp lý và tư pháp trong một phiên tòa.

Trên đây là bài viết liên quan đến Phiên tòa tiếng Anh là gì? Chủ tọa phiên tòa tiếng Anh là gì? trong chuyên mục Tiếng Anh được Luật Hoàng Phi cung cấp. Quý độc giả có thể tham khảo bào viết khác liên quan tại website luathoangphi.vn để có thêm thông tin chi tiết.

Đánh giá bài viết:
5/5 - (6 bình chọn)

ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN QUÝ KHÁCH CÓ THỂ CHỌN HÌNH THỨC SAU

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành?

Việt Nam có 63 hay 64 tỉnh thành? Để có câu trả lời chính xác cho câu hỏi này, Quý độc giả đừng bỏ qua những chia sẻ của chúng tôi trong bài viết...

Nguyên nhân dẫn đến chiến tranh thế giới thứ 2?

Chiến tranh thế giới thứ hai là một cuộc chiến tranh quy mô toàn cầu diễn ra từ năm 1939 đến năm 1945, nó bắt đầu khi Đức Quốc xã, do Adolf Hitler lãnh đạo, tấn công Ba Lan vào ngày 1 tháng 9 năm 1939. Một số nước khác như Anh, Pháp và Liên Xô đã gia nhập sau đó khi bị tấn...

Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng nào?

Trong nội dung bài viết này, Luật Hoàng Phi sẽ trả lời câu hỏi: Vùng sản xuất lương thực lớn nhất nước ta là vùng...

Đơn khởi kiện tiếng Anh là gì?

Nội dung chính của mỗi đơn khởi kiện sẽ khác nhau tùy theo vụ việc. Đơn khởi kiện là gì? Đơn khởi kiện tiếng Anh là...

Đặc điểm của bào tử là là gì?

Bào tử có khả năng phân chia và phát triển thành các tế bào khác nhau của cơ thể, bao gồm tế bào da, tế bào cơ, tế bào tủy xương, tế bào thần kinh, và nhiều tế bào...

Xem thêm

Liên hệ với Luật Hoàng Phi