Luật lao động tiếng Anh là gì?

  • Tác giả: Phạm Thị Kim Oanh |
  • Cập nhật: 04/03/2024 |
  • WIKI hỏi đáp |
  • 3464 Lượt xem
5/5 - (7 bình chọn)

Luật lao động là một trong những ngành luật quan trọng trong hệ thống pháp luật nước ta hiện nay. Vậy luật lao động là gì?

Trong bài viết lần này, chúng tôi sẽ cung cấp tới quý bạn đọc những nội dung liên quan tới vấn đề Luật lao động tiếng Anh là gì?

Khái niệm Luật lao động

Luật lao động là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm tổng thể các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ lao động giữa người lao động làm công ăn lương và người sử dụng lao động thuê mướn có trả công lao động và những quan hệ xã hội khác có liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động.

Phạm vi điều chỉnh của Luật lao động

Quan niệm truyền thống xác định luật lao động là ngành trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Thực tế, có nhiều ý kiến khác nhau về khái niệm ngành luật, đặc biệt là về tính độc lập của nhóm quan hệ xã hội do nó điều chỉnh.

Đây chỉ là một trong các phương pháp tiếp cận khi nghiên cứu và giảng dạy pháp luật. Vì vậy, với tư cách là ngành, lĩnh vực pháp luật, luật lao động điều chỉnh nhóm các quan hệ xã hội trong lĩnh vực lao động, bao gồm hai loại, cụ thể:

– Quan hệ lao động:

Trong quan hệ lao động, một bên tham gia với tư cách là người lao động, có nghĩa vụ phải thực hiện công việc theo yêu cầu của bên kia và có quyền nhận thù lao từ công việc đó, bên thứ hai là người sử dụng lao động có quyền sử dụng sức lao động của người lao động và có nghĩa vụ trả thù lao về việc sử dụng lao động đó.

– Quan hệ liên quan đến quan hệ lao động:

+ Quan hệ việc làm.

+ Quan hệ học nghề.

+ Quan hệ bồi thường thiệt hại trong quá trình lao động.

+ Quan hệ bảo hiểm xã hội.

+ Quan hệ  giải quyết tranh chấp lao động.

+ Quan hệ giải quyết đình công.

+ Quan hệ quản lý nhà nước về lao động.

Phương pháp điều chỉnh của luật lao động

– Phương pháp thỏa thuận:

Phương pháp này chủ yếu áp dụng trong trường hợp xác lập quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động và trong việc xác lập thỏa ước lao động tập thể.

– Phương pháp mệnh lệnh:

Được sử dụng trong lĩnh vực tổ chức và quản lý lao động, chủ yếu được dùng để xác định nghĩa vụ của người lao động đối với người sử dụng lao động.

– Phương pháp thông qua các hoạt động công đoàn, tác động vào các quan hệ phát sinh trong quá trình lao động:

Phương pháp này được sử dụng để giải quyết những vấn đề nảy sinh trong quá trình lao động có liên quan trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động như: Sắp xếp việc làm, điều động lao động, trả công, trả thưởng, thực hiện bảo hiểm xã hội… phải có sự tham gia của tổ chức công đoàn với tư cách là người đại diện để bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Đối tượng nghiên cứu của Luật lao động

Luật lao động là một khoa học pháp lý chuyên ngành, có đối tượng nghiên cứu là toàn bộ hệ thống các quy phạm pháp luật lao động, bản chất, nội dung, sự phát sinh, phát triển của các quy phạm; nghiên cứu những nét đặc trưng của các quan hệ pháp luật lao động; nghiên cứu các quan điểm khái niệm, tư tưởng, học thuyết pháp lý có liên quan đến ngành luật lao động; nghiên cứu mối quan hệ hữu cơ giữa quan hệ sản xuất và pháp luật lao động.

Một môn học trong chương trình đào tạo Luật theo các cấp độ khác nhau, nhằm trang bị cho người học những hiểu biết về quan hệ lao động và các quan hệ liên quan đến quan hệ lao động. Vậy Luật lao động tiếng Anh là gì?

Luật lao động tiếng Anh là gì?

Luật lao động tiếng Anh là Labour law và định nghĩa Labour law is the law branch in VietNam law system to adjust the labour relationships between the employers, employees and social relationships which are directly related to labour relationships arising in labour using process.

Một số từ tiếng Anh liên quan đến Luật lao động

Fringe benefits: Phụ cấp.

Labour relations, industrial relations, employment relations: Quan hệ lao động.

State labour administration: QUản lý nhà nước về lao động.

Employees: Người lao động.

Eployers: Người sử dụng lao động.

Unemployed person: Người thất nghiệp.

Human resources: Nguồn nhân lực.

Minimum wage: Lương tối thiểu.

Annual leave: Nghỉ hàng năm.

Sick leave: Nghỉ ốm.

Matemity leave: Nghỉ thai sản.

Child labour: lao động trẻ em.

Labour force: Lực lượng lao động.

Skill: Kỹ năng.

Overtime hours: Làm thêm giờ.

Employment contract: Hợp đồng lao động.

Như vậy, Luật lao động tiếng Anh là gì? Đã được chúng tôi phân tích khá chi tiết trong bài viết trên. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp thêm một số thông tin về đối tượng nghiên cứu, phạm vi điều chỉnh của luật lao động.

5/5 - (7 bình chọn)